tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
tên:Máy bó dây
Đường kính dây đơn (mm):Φ0,04~2,62
Diện tích phần mắc kẹt (mm2):0,01~50,0mm2
Tên:Máy xoắn cáp
tính năng:Tự động
Diện tích phần bị mắc kẹt (mm²):10,0 35,0
Màu:trời xanh
Dia dây đơn (mm):Φ0,5 2,52
Diện tích phần bị mắc kẹt (mm²):10,0 35,0
Màu:trời xanh
Dia dây đơn (mm):Φ0,5 2,52
Diện tích phần bị mắc kẹt (mm²):10,0 50,0
Tên:Máy uốn dây nhôm
Dia dây đơn (mm):Φ0,5 2,52
Diện tích phần bị mắc kẹt (mm²):10,0 50,0
Tên:Máy bunching dây
Dia dây đơn (mm):Φ0,5 2,52
Diện tích phần bị mắc kẹt (mm²):10,0 35,0